Có 2 kết quả:
超維空間 chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 超维空间 chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperspace
(2) superspace
(3) higher dimensional space
(2) superspace
(3) higher dimensional space
Bình luận 0
chāo wéi kōng jiān ㄔㄠ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperspace
(2) superspace
(3) higher dimensional space
(2) superspace
(3) higher dimensional space
Bình luận 0